nơi chúng ta thuộc về
Khi chúng ta nói 'Family', chúng ta thường nghĩ đến nơi chúng ta đến từ. Tổ tiên của chúng ta, cội nguồn của chúng ta, những người chúng ta lớn lên cùng, những người đã nuôi dạy chúng ta và những người mà chúng ta có cùng huyết thống - đây là những ý nghĩa điển hình mà chúng ta có với gia đình.
Ta sẽ đưa chúng về lại nơi này và cho chúng được an cư. Bấy giờ chúng sẽ là dân Ta, và Ta, Ta sẽ là Thiên Chúa của chúng. Ta sẽ ban cho chúng một trái tim và một con đường hành động, để chúng kính sợ Ta mãi mãi, nhờ đó chúng và con cháu sau này được hạnh phúc.
Đó là nơi chúng ta được sinh ra, là quê hương gắn liền với bao kí ức ngọc ngà. Vậy mà giờ đây trái đất đang chết dần chết mòn bởi tác hại của ô nhiễm môi trường, nhiều khu vực đã lên đến mức báo động về ô nhiễm môi trường, bệnh dịch ngày càng trở nên nghiêm trọng bởi ảnh hưởng từ ô nhiễm môi trường mà nguyên nhân chính gây lên lại là con người.
Mục lục bài viết Danh sách Top 20 bài mới nhất Danh sách Top 20 bài mới nhất Nhấn LIKE và ĐĂNG KÝ kênh để xem nhiều Anime hay hơn nhé. Anime: Yosuga no Sora Chúc các bạn xem vui vẻ. phim anime phim anime tình yêu phim anime bách hợp phim anime buồn phim […]
Vì nếu chúng ta đọc kỹ các kinh thuộc văn hệ A Hàm hay Nikàya như Tạp A Hàm hay Tương ưng bộ kinh … chúng ta thấy rằng, ở trong các kinh nầy, Đức Phật cũng đã trình bày giáo lý Duyên Khởi, Không, Vô thường, Vô ngã và Niết Bàn một cách tóm tắt và cô đọng,
isuzu panther hi sporty modifikasi off road. Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúng ta thuộc về nhau. English we belong together. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese bây giờ chúng ta thuộc về nhau. English we belong together now. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese nơi chúng ta thuộc về Last Update 2022-07-09 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúng ta thuộc về nó. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta đã không thuộc về nhau English we no longer belong together Last Update 2021-12-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng con là thuộc về nhau. English we belong together. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese jones, chúng mình thuộc về nhau English we belong together, jones. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta nên biết về nhau. English he would have liked you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng không thuộc về tôi. English it doesn't belong to me. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta chào đời cùng nhau, chúng ta thuộc về nhau. English we came into this world together. we belong together. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng thuộc về hoàng thượng English they belong to his majesty Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ta thuộc về nơi này English i do belong here. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese các con thuộc về nhau. English you belong together. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2021-03-09 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta không biết gì về nhau cả. English we don't know a thing about each other. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta không thuộc về nơi này, phải không? English we don't belong here, do we? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh ta thuộc về cô mà. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese adam đã tin chúng tôi rằng, chúng tôi thuộc về nhau. English adam convinced us that we belonged together. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ...nhưng anh không thể trút bỏ cảm giác hai chúng ta thuộc về nhau. English ...but i can't shake this feeling that we belong together. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese Đây có thật sự là nơi mà chúng ta thuộc về không? English is this really where we belong? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,364,606 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
nơi chúng ta thuộc về